Có 2 kết quả:
細數 xì shǔ ㄒㄧˋ ㄕㄨˇ • 细数 xì shǔ ㄒㄧˋ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countdown
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countdown
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through
Bình luận 0