Có 2 kết quả:

細數 xì shǔ ㄒㄧˋ ㄕㄨˇ细数 xì shǔ ㄒㄧˋ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) countdown
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through

Từ điển Trung-Anh

(1) countdown
(2) breakdown
(3) to list
(4) to enumerate
(5) to run through